Có 1 kết quả:
接收 jiē shōu ㄐㄧㄝ ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp thu, tiếp nhận
Từ điển Trung-Anh
(1) reception (of transmitted signal)
(2) to receive
(3) to accept
(4) to admit
(5) to take over (e.g. a factory)
(6) to expropriate
(2) to receive
(3) to accept
(4) to admit
(5) to take over (e.g. a factory)
(6) to expropriate
Bình luận 0