Có 1 kết quả:

接收 jiē shōu ㄐㄧㄝ ㄕㄡ

1/1

jiē shōu ㄐㄧㄝ ㄕㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp thu, tiếp nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) reception (of transmitted signal)
(2) to receive
(3) to accept
(4) to admit
(5) to take over (e.g. a factory)
(6) to expropriate

Bình luận 0